🔍 Search: TIẾNG PHÁP
🌟 TIẾNG PHÁP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
불어
(佛語)
☆☆
Danh từ
-
1
주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어.
1 TIẾNG PHÁP: Ngôn ngữ chủ yếu do người Pháp dùng.
-
1
주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어.
-
프랑스어
(France 語)
Danh từ
-
1
주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어.
1 TIẾNG PHÁP: Ngôn ngữ chủ yếu do người Pháp dùng.
-
1
주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어.
-
샹송
(chanson)
Danh từ
-
1
프랑스 대중 사이에서 널리 불리는 가요.
1 BÀI HÁT (CHANSON, TIẾNG PHÁP): Ca khúc được hát phổ biến trong công chúng nước Pháp.
-
1
프랑스 대중 사이에서 널리 불리는 가요.